--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cử tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cử tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cử tri
+ noun
voter; elector
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cử tri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cử tri"
:
cai trị
cáo tri
chủ trì
cố tri
cử tri
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
cử tri
:
voter; elector
+
khóc than
:
Lament, BewailKhóc than số phậnTo bewail one's lot
+
hoa màu
:
Farm produce, fruits of the earth
+
hoàng kim
:
GoldHoàng kim hắc thế tâmGold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousnessThời đại hoàng kimThe golden age
+
hung ác
:
cruel, ferocious, bnetal