--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cửa sổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cửa sổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cửa sổ
+ noun
window
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cửa sổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cửa sổ"
:
cá sấu
cà sa
ca sĩ
cha sở
chia sẻ
cửa sổ
Lượt xem: 755
Từ vừa tra
+
cửa sổ
:
window