--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ca kỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ca kỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca kỹ
+ noun
songstress ; female opera singer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca kỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ca kỹ"
:
cá kho
cà khổ
cà khịa
cà kheo
cà kê
ca kỹ
ca kịch
ca khúc
Lượt xem: 926
Từ vừa tra
+
ca kỹ
:
songstress ; female opera singer
+
rạc rài
:
Emaciated, worn thin