--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà gác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà gác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà gác
+
cũng nói nhà lầu. Many-storied house
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
nhà gác
:
cũng nói nhà lầu. Many-storied house
+
chim ngói
:
Turtle dove
+
rau cỏ
:
Vegetables, greens
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
lv
:
nhiều hơn 50 năm đơn vị; 55