--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ca ri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ca ri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca ri
+ noun
curry powder
cari gà
chicken curry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca ri"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ca ri"
:
cá rô
cà rá
cà rà
ca rô
ca ra
ca ri
Lượt xem: 1140
Từ vừa tra
+
ca ri
:
curry powdercari gàchicken curry
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby
+
lôi thôi
:
untidy; careless; slovenly
+
cao tăng
:
Veteran bonze of high virtues
+
untangle
:
gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))