--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quản chế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quản chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản chế
+
Put under surveillance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản chế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quản chế"
:
quản chế
quản chi
quân chế
quân chủ
quận chúa
Những từ có chứa
"quản chế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
issue
condominium
unassured
whip
mellow
confection
mellowy
positiveness
squash
slow
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
quản chế
:
Put under surveillance