ca dao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca dao+ noun
- Folk-song
- sưu tầm ca dao
to collect folk-songs
- sưu tầm ca dao
- Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca dao"
Lượt xem: 1031