cai sữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai sữa+
- To wean
- em nhỏ đã cai sữa
the baby has been weaned
- lợn con đã cai sữa
a weaned pigling
- bà mẹ vừa mới cai sữa cho con
the mother has just weaned her baby
- em nhỏ đã cai sữa
Lượt xem: 963
Từ vừa tra