cam đoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam đoan+ verb
- To guarantee, to answer for
- cam đoan khai đúng sự thật
to answer for the truthfulness of one's declaration
- cam đoan khai đúng sự thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam đoan"
Lượt xem: 739