--

cam đoan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam đoan

+ verb  

  • To guarantee, to answer for
    • cam đoan khai đúng sự thật
      to answer for the truthfulness of one's declaration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam đoan"
Lượt xem: 738