cam phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam phận+
- To resign oneself to one's fate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam phận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cam phận":
cam phận căm phẫn - Những từ có chứa "cam phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 960