--

cam chịu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam chịu

+ verb  

  • to reconcile; to be content with
    • cam chịu số phận của mình
      to accept one's fate with resignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam chịu"
Lượt xem: 855