--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ candy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quang
:
hanger
+
phềnh
:
SwellBụng phềnh vì ăn no quáTo have a belly swollen with too much foodphềnh phềnh (láy, ý tăng)
+
thòng
:
to let down, to hang down
+
từ bi
:
merciful
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other