exceptional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exceptional
Phát âm : /ik'sepʃənl/
+ tính từ
- khác thường, đặc biệt, hiếm có
- ngoại lệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exceptional(a) especial(a) particular(a) special exceeding olympian prodigious surpassing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exceptional"
- Những từ có chứa "exceptional":
exceptional exceptionality - Những từ có chứa "exceptional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phí phạm ca trù
Lượt xem: 637