--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
canh chầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
canh chầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh chầy
+
(cũ) Far into the night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh chầy"
Những từ có chứa
"canh chầy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
guard
watch
look-out
wake
sentinel
woken
woke
night-watch
cinchona
observatory
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
canh chầy
:
(cũ) Far into the night