canh gác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh gác+
- To mount guard, to mount sentry
- tự vệ canh gác nhà máy
self-defence men mount guard over their factory
- tự vệ canh gác nhà máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh gác"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh gác":
canh gác cảnh giác - Những từ có chứa "canh gác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 811