--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cantabrigian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mầm non
:
hope
+
chính sách
:
Policy
+
antisatellite
:
thuộc, liên quan tới hệ thống phá hủy các vệ tinh nhân tạo trên quỹ đạoantisatellite weaponscác vũ khí phá hủy vệ tinh nhân tạo
+
ấm áp
:
cosy, warmcăn phòng ấm ápa cosy roomnhững luồng khí ấm ápgusts of warm aircảm giác ấm ápa cosy feelingnắng xuân ấm ápthe warm spring sungiọng nói ấm ápa warm voicethấy ấm áp trong lòngto feel warm in one's heart