ấm áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm áp+ adj
- cosy, warm
- căn phòng ấm áp
a cosy room
- những luồng khí ấm áp
gusts of warm air
- cảm giác ấm áp
a cosy feeling
- nắng xuân ấm áp
the warm spring sun
- giọng nói ấm áp
a warm voice
- thấy ấm áp trong lòng
to feel warm in one's heart
- căn phòng ấm áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm áp"
Lượt xem: 778