cao bay xa chạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao bay xa chạy+ verb
- to fly; to run away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao bay xa chạy"
- Những từ có chứa "cao bay xa chạy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 554