cao niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao niên+ adj
- Elderly
- các cụ cao niên trong làng
the village elders
- các cụ cao niên trong làng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao niên"
- Những từ có chứa "cao niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 708