cao quý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao quý+
- Noble, elevated, of high moral value
- tình cảm cao quý
noble sentiment
- phần thưởng cao quý
a noble reward
- "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
- tình cảm cao quý
- Life is only noble when we have an ideal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao quý"
- Những từ có chứa "cao quý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
treasure noble aristocracy precious honey aristocratic jewel patriciate aristocratical preciousness more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra