--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao ráo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao ráo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ráo
+
High and dry
chỗ cao ráo
a high and dry place
nhà cửa cao ráo
a house on a high and dry place
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
cao ráo
:
High and drychỗ cao ráoa high and dry placenhà cửa cao ráoa house on a high and dry place
+
khai mỏ
:
Mineở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắtHere they have begun mining iron