kinh kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh kịch+
- Chinese opera theatre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh kịch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh kịch":
kinh kịch kình kịch - Những từ có chứa "kinh kịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 597