cao sang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao sang+
- Of rank and fashion, high in rank and living
- địa vị cao sang
a position high in rank and living
- địa vị cao sang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao sang"
Lượt xem: 898