--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
bo bo
:
Job's tears
+
ngự sử
:
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
+
debris
:
mảnh vỡ, mảnh vụn
+
quỷ sứ
:
Devil's servant, little devilMong cho quỷ sứ bắt điTo wish (someone) to be taken away by the devil's servantsĐồ quỷ sứ!What a little devil!