--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao tốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao tốc
+
High speed
Đường cao tốc
Highspeed highway, expressway, autobahn
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
cao tốc
:
High speedĐường cao tốcHighspeed highway, expressway, autobahn
+
địch họa
:
Enemy-inflictes destruction, enemy-iflited devastationThiên tai địch họaNatural calamities and enemy-inflited destruction
+
dry cereal
:
ngũ cốc nguội
+
nghè
:
(từ cũ) Doctor of lettersÔng tú, ông cử, ông nghèA junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
+
bốc mộ
:
To exhume and move (hài cốt) to another place