--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao ủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao ủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ủy
+ noun
High commissioner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao ủy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao ủy"
:
cao quý
cao ủy
cạo giấy
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
cao ủy
:
High commissioner
+
wind-swept
:
lộng gió
+
air-breathing
:
lấy được, nhận được, hút oxy từ không khíHe studied respiration in marine air-breathing vertebrates.Anh ta nghiên cứu hệ hô hấp của những động vật biển có xương sống lấy oxy từ không khí.
+
jocular
:
vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười
+
ngọc hành
:
Penis