cao ngất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ngất+
- Dizzily high, towering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao ngất"
- Những từ có chứa "cao ngất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 566