cao sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao sản+ adj
- High-yield
- ruộng cao sản
a high-yield field
- lúa cao sản
high-yield rice
- ruộng cao sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao sản"
Lượt xem: 798