cao siêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao siêu+ adj
- Sublime
- tư tưởng cao siêu
sublime thinking
- tư tưởng cao siêu
- Unattainable
- mong ước cao siêu
an unattainable dream
- mong ước cao siêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao siêu"
- Những từ có chứa "cao siêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial transcendence more...
Lượt xem: 810