--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao thế
+ adj
High-tension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao thế"
:
cao thế
cao thủ
cáo thị
Những từ có chứa
"cao thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
cao thế
:
High-tension
+
comprehensive school
:
Trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)