--

cao xa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao xa

+  

  • Far and high, unattainable
    • mơ ước cao xa
      an unattainable dream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao xa"
Lượt xem: 676