--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đực
Your browser does not support the audio element.
+ adj
male; cock; buck; bull; he
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đực"
:
ao ước
ác
Những từ có chứa
"đực"
:
đĩ đực
đực
đực mặt
động đực
chịu đực
nhị đực
ong đực
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
đực
:
male; cock; buck; bull; he
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)