--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ career chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tolerable
:
có thể tha thứ đượcthis fault is tolerable lỗi này có thể tha thứ được
+
đầu thú
:
(cũ) Give oneself up (to the policẹ.)
+
numary
:
(thuộc) tiền
+
chắc dạ
:
To have a feeling of fullness (in one's stomach)ngô là thức ăn chắc dạmaize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)
+
nhí nhoẻn
:
Smile playfullyTính nhí nhoẻnTo be in the habit of smilling playfully and incessantly