đối thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối thoại+
- Dialogue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối thoại"
- Những từ có chứa "đối thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 428