--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caret chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đã là
:
(dùng với thì) AsĐã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cáiAs parents, we must assume responsibilities towards pur children
+
dịch vụ
:
ServiceDịch vụ thương mạiCommercial services
+
affine
:
(nhân loại học) có quan hệ hôn nhân, bị ràng buộc bởi hôn nhân
+
bẩn
:
Dirty, meanở bẩnto live dirtilyquần áo bẩndirty clothestay bẩndirty handsgiây mực làm bẩn vởthe copybook was dirty with ink markscon người bẩn bụnga mean person, a dirty character
+
peccary
:
(động vật học) lợn lòi pêcari