--

bẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩn

+ adj  

  • Dirty, mean
    • ở bẩn
      to live dirtily
    • quần áo bẩn
      dirty clothes
    • tay bẩn
      dirty hands
    • giây mực làm bẩn vở
      the copybook was dirty with ink marks
    • con người bẩn bụng
      a mean person, a dirty character
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩn"
Lượt xem: 428