--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngớt
:
Abate, subside, ceaseTrời đã ngớt mưaThe rain has abatedAnh ấy đã ngớt giậnHis anger has subsidedCơn bão đã ngớtThe storm had abated (subsided)Ngơn ngớt (láy, ý giảm)
+
cảm tử
:
To brave deathxông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tửto attack an enemy bomb depot in a death-braving spiritđội cảm tửa suicide squad
+
âu phục
:
European clothes, European suit
+
cấm phòng
:
(tôn giáo) Immurement
+
cá phèn
:
Goatfish, surmullet