--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mỡ phần
:
Pig's nape fat
+
thẩm mỹ
:
taste, sense
+
cầu hoà
:
To propose a cease-firebị thất bại liên tiếp phải cầu hoàto have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
+
phán sự
:
(cũ) Senior clerk (in administrative service)
+
lại cái
:
bisexual; hermaphrodite