tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tang
Phát âm : /tæɳ/
+ danh từ
- chuôi (dao...)
+ ngoại động từ
- lắp chuôi, làm chuôi (dao...)
+ danh từ
- tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh
+ ngoại động từ
- rung vang, làm vang, làm inh ỏi
- to tang bees
khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ
- to tang bees
+ nội động từ
- ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh
+ danh từ
- vị, mùi vị, hương vị
- ý vị, đặc tính
- the tang of Burns' poems
cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ
- the tang of Burns' poems
- ý, vẻ, giọng
- there is a tang of displeasure in his voice
trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng
- there is a tang of displeasure in his voice
+ danh từ
- (thực vật học) tảo bẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tang":
tang tango tank tankage tannic tanning tansy tatting teens tench more... - Những từ có chứa "tang":
citrus tangelo clematis tangutica cotangent disentangle disentangled disentanglement entangle entanglement intangibility intangible more... - Những từ có chứa "tang" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường thắng chạy tang cà rịch cà tang báo tang quả tang để tang Hàn luật tang chế tang lễ tang more...
Lượt xem: 867