--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ catalyst chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gan liền
:
như gan lìGan liền tướng quânCompletely fearless, utterly intrepid
+
thụt lùi
:
to go backward ; to recoil to regress
+
đánh đập
:
Beat, hitĐánh đập tàn nhẫnTo beat ruthlessly
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
nuốt hờn
:
Suppress one's anger