--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ catch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công lý
:
justice
+
dứt khoát
:
to settle out of hand
+
blebbed
:
(thủy tinh hay đá quaczit) bị làm xước, bị hỏng do có những bọt tăm nhỏ, hoặc do những hạt nhỏ của chất liệu khác