--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu ao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu ao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu ao
+
Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
cầu ao
:
Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)
+
quay cóp
:
to crib, to copy
+
dễ ngươi
:
(cũ hoặc địa phương) Think little of, slight
+
consolida ambigua
:
cây Phi Yến Châu Âu.
+
isobilateral
:
có các phần giống nhau ở hai phía của một trục