--

cay đắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay đắng

+  

  • Bitter
    • thất bại cay đắng
      a bitter defeat
    • Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do
      In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
    • trăm cay nghìn đắng
      plagued by all kinds of bitterness
    • cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa
      the life full of all kinds of bitterness of women in the old times
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay đắng"
Lượt xem: 627