chà xát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chà xát+
- To rub time and again
- dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào
to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
- dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chà xát"
Lượt xem: 836