--

chà xát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chà xát

+  

  • To rub time and again
    • dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào
      to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chà xát"
Lượt xem: 835