--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàng hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàng hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hiu
+ noun
Tree frog
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
ra chiều
:
With an airAnh ta mỉm cười ra chiều đắc thắngHe smiled with a triumphant air
+
cao ban long
:
Antler glue
+
công danh
:
position and fame
+
canh cách
:
To clatterxoong nồi chạm canh cáchpots and pans clattered and clattered