--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàng hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàng hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hiu
+ noun
Tree frog
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
giật
:
to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull
+
đẻ hoang
:
Born out of wedlock, bastard
+
phải đúa
:
(thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes ofPhải đũa anh nói khoácTo have taken a leaf from the book of a braggart
+
termless
:
(thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến