--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàng hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàng hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hiu
+ noun
Tree frog
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
đường cái quan
:
(cũ) cũng nói đường quan Interprovincial highway, intercountry highway
+
cử tri
:
voter; elector
+
khóc than
:
Lament, BewailKhóc than số phậnTo bewail one's lot
+
hoa màu
:
Farm produce, fruits of the earth