--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chành bành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chành bành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chành bành
+
(địa phương) Wide open
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
chành bành
:
(địa phương) Wide open
+
seps
:
(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
+
donkey boiler
:
nồi hơi phụ trợ
+
chè lá
:
Tea and cigarettes, baksheesh, bribetiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quanto give bribes to the village headman before going to the yamen
+
ngân phiếu
:
money order