--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chào hỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chào hỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chào hỏi
+
To pass the time of day
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
chào hỏi
:
To pass the time of day
+
ngà ngà
:
TipsyUống có một chén rượu đã ngà ngàTo feel tipsy only after drinking a cup of alcohol
+
cháo
:
Gruel, soupcháo cáfish gruelcháo lòngchitterling gruelmàu cháo lòngchitterling gruel coloured, dirty greythuộc như cháoto know by heart, to have at one's fingertips